bracelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bracelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracelet.

Từ điển Anh Việt

  • bracelet

    /'breislit/

    * danh từ

    vòng tay, xuyến

    (số nhiều) (từ lóng) khoá tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bracelet

    * kỹ thuật

    nếp lồi cụt

    xây dựng:

    vòng đeo tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet