wrist-watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrist-watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrist-watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrist-watch.

Từ điển Anh Việt

  • wrist-watch

    /'ristwɔtʃ/

    * danh từ

    đồng hồ đeo tay