carpophore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpophore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpophore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpophore.
Từ điển Anh Việt
carpophore
* danh từ
(thực vật) cuống lá noãn, cuống lá bào tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carpophore
a slender stalk that furnishes an axis for a carpel