cab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cab.

Từ điển Anh Việt

  • cab

    /kæb/

    * danh từ

    xe tắc xi; xe ngựa thuê

    (ngành đường sắt) buồng lái

    cabin, buồng lái (ở xe vận tải)

    * nội động từ

    đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cab

    a compartment at the front of a motor vehicle or locomotive where driver sits

    small two-wheeled horse-drawn carriage; with two seats and a folding hood

    Synonyms: cabriolet

    a car driven by a person whose job is to take passengers where they want to go in exchange for money

    Synonyms: hack, taxi, taxicab

    Similar:

    taxi: ride in a taxicab