cabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabby.
Từ điển Anh Việt
cabby
/'kæbi/
* danh từ
(thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabby
Similar:
taxidriver: someone who drives a taxi for a living
Synonyms: taximan, cabdriver, cabman, hack driver, hack-driver, livery driver