cabala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabala.

Từ điển Anh Việt

  • cabala

    /kə'bɑ:lə/

    * danh từ

    (như) cabbala

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal

Từ điển Anh Anh - Wordnet