kabbala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kabbala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kabbala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kabbala.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kabbala
Similar:
cabala: an esoteric or occult matter resembling the Kabbalah that is traditionally secret
Synonyms: cabbala, cabbalah, kabala, kabbalah, qabala, qabalah
kabbalah: an esoteric theosophy of rabbinical origin based on the Hebrew scriptures and developed between the 7th and 18th centuries
Synonyms: Kabala, Cabbalah, Cabbala, Cabala, Qabbalah, Qabbala
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).