kabbalah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kabbalah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kabbalah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kabbalah.
Từ điển Anh Việt
kabbalah
/kə'bɑ:lə/ (kabbalah) /kə'bɑ:lə/
* danh từ
phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kabbalah
an esoteric theosophy of rabbinical origin based on the Hebrew scriptures and developed between the 7th and 18th centuries
Synonyms: Kabbala, Kabala, Cabbalah, Cabbala, Cabala, Qabbalah, Qabbala
Similar:
cabala: an esoteric or occult matter resembling the Kabbalah that is traditionally secret
Synonyms: cabbala, cabbalah, kabala, kabbala, qabala, qabalah