cabochon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabochon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabochon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabochon.
Từ điển Anh Việt
cabochon
* danh từ
ngọc mài tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabochon
a highly polished gem that is cut convexly but without facets