cabasset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabasset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabasset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabasset.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabasset
Similar:
morion: a metal helmet worn by common soldiers in the 16th century
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).