morion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morion.

Từ điển Anh Việt

  • morion

    /'mɔriən/

    * danh từ

    (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morion

    a metal helmet worn by common soldiers in the 16th century

    Synonyms: cabasset