caber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caber.

Từ điển Anh Việt

  • caber

    /'keibə/

    * danh từ

    sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)

    tossing the caber

    trò chơi ném lao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caber

    a heavy wooden pole (such as the trunk of a young fir) that is tossed as a test of strength (in the Highlands of northern Scotland)