cabot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cabot

    son of John Cabot who was born in Italy and who led an English expedition in search of the Northwest Passage and a Spanish expedition that explored the La Plata region of Brazil; in 1544 he published a map of the world (1476-1557)

    Synonyms: Sebastian Cabot

    Italian explorer who led the English expedition in 1497 that discovered the mainland of North America and explored the coast from Nova Scotia to Newfoundland (ca. 1450-1498)

    Synonyms: John Cabot, Giovanni Cabato

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).