giovanni cabato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giovanni cabato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giovanni cabato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giovanni cabato.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giovanni cabato

    Similar:

    cabot: Italian explorer who led the English expedition in 1497 that discovered the mainland of North America and explored the coast from Nova Scotia to Newfoundland (ca. 1450-1498)

    Synonyms: John Cabot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).