giovanni jacopo casanova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giovanni jacopo casanova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giovanni jacopo casanova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giovanni jacopo casanova.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giovanni jacopo casanova
Similar:
casanova: an Italian adventurer who wrote vivid accounts of his sexual encounters (1725-1798)
Synonyms: Casanova de Seingalt, Giovanni Jacopo Casanova de Seingalt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- giovanni cabato
- giovanni cimabue
- giovanni boccaccio
- giovanni de'medici
- giovanni da verrazano
- giovanni battista cibo
- giovanni da verrazzano
- giovanni di bernardone
- giovanni angelo braschi
- giovanni vincenzo pecci
- giovanni jacopo casanova
- giovanni lorenzo bernini
- giovanni mastai-ferretti
- giovanni battista montini
- giovanni battista tiepolo
- giovanni francesco albani
- giovanni maria mastai-ferretti
- giovanni virginio schiaparelli
- giovanni pierluigi da palestrina
- giovanni jacopo casanova de seingalt