casanova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casanova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casanova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casanova.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casanova
an Italian adventurer who wrote vivid accounts of his sexual encounters (1725-1798)
Synonyms: Giovanni Jacopo Casanova, Casanova de Seingalt, Giovanni Jacopo Casanova de Seingalt
any man noted for his amorous adventures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).