giovanni mastai-ferretti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giovanni mastai-ferretti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giovanni mastai-ferretti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giovanni mastai-ferretti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giovanni mastai-ferretti

    Similar:

    pius ix: Italian pope from 1846 to 1878 who in 1854 declared the dogma of the Immaculate Conception of the Virgin Mary

    Synonyms: Giovanni Maria Mastai-Ferretti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).