cabotage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabotage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabotage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabotage.

Từ điển Anh Việt

  • cabotage

    /'kæbətɑ:ʤ/

    * danh từ

    sự buôn bán dọc theo bờ biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cabotage

    * kinh tế

    buôn bán ven biển

    chạy tàu ven biển

    vận chuyển hàng ven biển (buôn bán ven biển)

    vận tải biển trong nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cabotage

    the exclusive right of a country to control the air traffic within its borders

    navigation in coastal waters