cab fare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cab fare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cab fare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cab fare.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cab fare
the fare charged for riding in a taxicab
Synonyms: taxi fare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cab
- cabg
- cabal
- cabby
- caber
- cabin
- cabio
- cable
- cabob
- cabot
- cabala
- cabana
- cabell
- cabler
- cables
- cabman
- cabaret
- cabbage
- cabbagy
- cabbala
- cabinet
- cablese
- cabling
- cabomba
- caboose
- cab fare
- cab-rank
- cab-tout
- cabalism
- cabalist
- caballer
- cabasset
- cabbalah
- cabernet
- cable tv
- cableway
- cabochon
- caboodle
- cabotage
- cabretta
- cabriole
- cabstand
- cab-stand
- caballero
- cabassous
- cabbalism
- cabdriver
- cabin boy
- cabin car
- cabin-boy