cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable.

Từ điển Anh Việt

  • cable

    /'keibl/

    * danh từ

    dây cáp

    cáp xuyên đại dương

    (như) cablegram

    (hàng hải) dây neo

    (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)

    đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)

    to cut (slip) one's cables

    (từ lóng) chết ngoẻo

    * động từ

    cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp

    đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp

    trang bị bằng đường viền xoắn (cột)

  • cable

    (Tech) cáp, dây cáp [điện]

  • cable

    cơ, dây cáp

    suspension c. dây cáp treo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cable

    * kinh tế

    đánh điện

    gửi điện

    * kỹ thuật

    bức điện báo

    cáp bện

    cáp kéo

    cáp neo

    đánh điện

    dây

    dây cáp

    dây chão

    dây dẫn điện

    dây điện to

    dây neo

    dây treo

    điện báo

    gờ trang trí

    tầm

    xích neo

    cơ khí & công trình:

    buộc bằng cáp

    điện:

    cáp dự ứng lực

    xây dựng:

    dây áp

    ô tô:

    dây cáp mềm

    điện tử & viễn thông:

    dây điện tín

Từ điển Anh Anh - Wordnet