cable reel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cable reel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable reel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable reel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cable reel
* kỹ thuật
ống cuộn cáp
xây dựng:
cuộn dây cáp
điện:
lõi quấn cáp
hóa học & vật liệu:
trục quấn cáp
Từ liên quan
- cable
- cabler
- cables
- cablese
- cable tv
- cableway
- cable box
- cable bus
- cable car
- cable cut
- cable end
- cable kit
- cable lay
- cable lug
- cable pit
- cable rig
- cable run
- cable sag
- cable saw
- cable tie
- cable-car
- cable-way
- cablecast
- cablegram
- cable bond
- cable clip
- cable code
- cable core
- cable drum
- cable duct
- cable eyes
- cable form
- cable gage
- cable gram
- cable grip
- cable head
- cable hook
- cable jack
- cable line
- cable pair
- cable path
- cable plug
- cable post
- cable rack
- cable rate
- cable reel
- cable ring
- cable road
- cable roof
- cable ship