cablegram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cablegram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cablegram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cablegram.

Từ điển Anh Việt

  • cablegram

    /'keiblgræm/

    * danh từ

    bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cablegram

    * kỹ thuật

    điện:

    báo điện báo

    bức điện tín cáp

    điện tín qua cáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet