cable car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cable car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cable car
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
toa cáp
xe cáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cable car
a conveyance for passengers or freight on a cable railway
they took a cable car to the top of the mountain
Synonyms: car
Từ liên quan
- cable
- cabler
- cables
- cablese
- cable tv
- cableway
- cable box
- cable bus
- cable car
- cable cut
- cable end
- cable kit
- cable lay
- cable lug
- cable pit
- cable rig
- cable run
- cable sag
- cable saw
- cable tie
- cable-car
- cable-way
- cablecast
- cablegram
- cable bond
- cable clip
- cable code
- cable core
- cable drum
- cable duct
- cable eyes
- cable form
- cable gage
- cable gram
- cable grip
- cable head
- cable hook
- cable jack
- cable line
- cable pair
- cable path
- cable plug
- cable post
- cable rack
- cable rate
- cable reel
- cable ring
- cable road
- cable roof
- cable ship