cable path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cable path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cable path

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường cáp

    toán & tin:

    đường dẫn cáp