cable system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cable system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cable system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ cáp

    hệ dây

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống dây cáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet