cable system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cable system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cable system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ cáp
hệ dây
điện tử & viễn thông:
hệ thống dây cáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cable system
Similar:
cable: a television system that transmits over cables
Synonyms: cable television, cable television service
Từ liên quan
- cable
- cabler
- cables
- cablese
- cable tv
- cableway
- cable box
- cable bus
- cable car
- cable cut
- cable end
- cable kit
- cable lay
- cable lug
- cable pit
- cable rig
- cable run
- cable sag
- cable saw
- cable tie
- cable-car
- cable-way
- cablecast
- cablegram
- cable bond
- cable clip
- cable code
- cable core
- cable drum
- cable duct
- cable eyes
- cable form
- cable gage
- cable gram
- cable grip
- cable head
- cable hook
- cable jack
- cable line
- cable pair
- cable path
- cable plug
- cable post
- cable rack
- cable rate
- cable reel
- cable ring
- cable road
- cable roof
- cable ship