wire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wire
/wai /
* danh từ
dây (kim loại)
silver wire: dây bạc
iron wire: dây thép
barbed wire: dây thép gai
to pull the wires: giật dây (nghĩa bóng)
bức điện báo
by wire: bằng điện báo
to send off a wire: đánh một bức điện
let me know by wire: h y báo cho tôi biết bằng điện
live wire
(xem) live
* ngoại động từ
bọc bằng dây sắt
buộc bằng dây sắt
chăng lưới thép (cửa sổ)
xỏ vào dây thép
bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
đánh điện
(điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
to wire a house for electricity: mắc điện cho một ngôi nhà
* nội động từ
đánh điện
to wire to someone: đánh điện cho ai
to wire for someone: đánh điện mời ai đến
to wire in
(từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
to wire off
rào dây thép để tách ra
to wire into somebody
đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wire
* kinh tế
đánh điện báo
điện báo
điện tín
* kỹ thuật
dây
dây dẫn
dây dẫn điện
dây điện
dây kim loại
dây thép
lưới xeo
nối dây
nối mạch điện
ráp mạch điện
sợi dây
thước dây
xây dựng:
bằng dây (kim loại)
sợi thép
điện:
bện dây điện
đi dây
điện tử & viễn thông:
lõi dẫn (cáp sợi quang)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wire
ligament made of metal and used to fasten things or make cages or fences etc
a metal conductor that carries electricity over a distance
Synonyms: conducting wire
the finishing line on a racetrack
provide with electrical circuits
wire the addition to the house
fasten with wire
The columns were wired to the beams for support
Antonyms: unwire
string on a wire
wire beads
Similar:
telegram: a message transmitted by telegraph
cable: send cables, wires, or telegrams
Synonyms: telegraph
electrify: equip for use with electricity
electrify an appliance
- wire
- wired
- wirer
- wireman
- wiretap
- wire dam
- wire end
- wire saw
- wire set
- wire tie
- wire-mat
- wire-tap
- wiredraw
- wiredrew
- wirehair
- wireless
- wirework
- wireworm
- wire core
- wire draw
- wire edge
- wire fuse
- wire gage
- wire grip
- wire hood
- wire hook
- wire line
- wire mesh
- wire mile
- wire mill
- wire nail
- wire pair
- wire pick
- wire reel
- wire roll
- wire room
- wire rope
- wire side
- wire tack
- wire tape
- wire wool
- wire-fuse
- wire-worm
- wire-wove
- wiredrawn
- wirephoto
- wire brush
- wire cable
- wire chuck
- wire clamp