wireman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wireman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wireman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wireman.
Từ điển Anh Việt
wireman
* danh từ
số nhiều wiremen
thợ bắt đường dây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wireman
* kỹ thuật
xây dựng:
thợ điện (đường dây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wireman
a worker who installs and repairs electric wiring
Synonyms: wirer