wired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wired.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wired
equipped with wire or wires especially for electric or telephone service
a well-wired house
Antonyms: wireless
tied or bound with wire
wired bundles of newspapers
Similar:
wire: provide with electrical circuits
wire the addition to the house
cable: send cables, wires, or telegrams
wire: fasten with wire
The columns were wired to the beams for support
Antonyms: unwire
wire: string on a wire
wire beads
electrify: equip for use with electricity
electrify an appliance
Synonyms: wire
pumped-up: tense with excitement and enthusiasm as from a rush of adrenaline
we were really pumped up for the race
he was so pumped he couldn't sleep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).