wireless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wireless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wireless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wireless.

Từ điển Anh Việt

  • wireless

    /'wai lis/

    * tính từ

    không dây, rađiô

    wireless set: máy thu thanh, rađiô, đài

    * danh từ

    rađiô

    to send a message by wireless: gửi một bức điện bằng rađiô

    to give a talk on the wireless: nói chuyện trên đài rađiô

    * động từ

    đánh điện bằng rađiô

    to wireless a meassage: đánh một bức điện bằng rađiô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wireless

    * kỹ thuật

    không dây

    vô tuyến

    vô tuyến điện

    toán & tin:

    không có dây

    xây dựng:

    vô tuyến (điện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet