wireless access communications system (wacs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wireless access communications system (wacs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wireless access communications system (wacs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wireless access communications system (wacs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wireless access communications system (wacs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến