tuner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tuner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuner.

Từ điển Anh Việt

  • tuner

    /'tju:nə/

    * danh từ

    người lên dây (pianô...)

  • tuner

    (kỹ thuật) thiết bị điều hưởng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tuner

    * kỹ thuật

    bộ cộng hưởng

    toán & tin:

    bộ điều hưởng

    thiết bị điều hướng

    ô tô:

    bộ dò đài (rađiô)

    bộ phận dò sóng

    điện tử & viễn thông:

    nút chỉnh

    điện:

    phần cao tần

    xây dựng:

    phím điều chỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet