radio set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio set.

Từ điển Anh Việt

  • radio set

    /'reidiou'set/

    * danh từ

    máy thu thanh, rađiô, đài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio set

    * kỹ thuật

    máy thu thanh

    máy vô tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet