radio net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio net.

Từ điển Anh Việt

  • radio net

    /'reidiou'net/ (radio_net_work) /'reidiou'netwə:k/

    * danh từ

    mạng lưới rađiô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio net

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ thống vô tuyến

    toán & tin:

    mạng vô tuyến