radio beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio beam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radio beam

    a signal transmitted along a narrow path; guides airplane pilots in darkness or bad weather

    Synonyms: beam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).