radiopaque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiopaque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiopaque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiopaque.
Từ điển Anh Việt
radiopaque
* tính từ
không thấu xạ; chắn bức xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiopaque
* kỹ thuật
điện lạnh:
chắn bức xạ
hóa học & vật liệu:
chắn phóng xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiopaque
not transparent to X-rays or other forms of radiation
barium sulfate is radiopaque
Synonyms: radio-opaque
Antonyms: radiolucent