radiophoto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiophoto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiophoto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiophoto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiophoto
Similar:
radiophotograph: a photograph transmitted by radio waves
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).