radiophotography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiophotography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiophotography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiophotography.
Từ điển Anh Việt
radiophotography
* danh từ
phép chụp ảnh bằng vô tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiophotography
transmission of photographs by radio waves