radiometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiometer.
Từ điển Anh Việt
radiometer
/,reidi'ɔmitə/
* danh từ
cái đo bức xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiometer
* kỹ thuật
bức xạ kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiometer
meter to detect and measure radiant energy (electromagnetic or acoustic)