radiometer - scatterometer (microwave) (radscat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiometer - scatterometer (microwave) (radscat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiometer - scatterometer (microwave) (radscat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiometer - scatterometer (microwave) (radscat).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiometer - scatterometer (microwave) (radscat)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bức xạ kế/Tán xạ kế