radiogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiogenic.
Từ điển Anh Việt
radiogenic
/'reidiou'dʤenik/
* tính từ
do phóng xạ (sinh ra)
thích hợp để phát thanh bằng rađiô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiogenic
* kỹ thuật
giác kế vô tuyến
điện lạnh:
sinh ra do phóng xạ