radiocommunication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiocommunication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiocommunication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiocommunication.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiocommunication

    Similar:

    radio: medium for communication

    Synonyms: wireless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).