pumped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pumped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pumped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pumped.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pumped
Similar:
pump: operate like a pump; move up and down, like a handle or a pedal
pump the gas pedal
pump: deliver forth
pump bullets into the dummy
pump: draw or pour with a pump
pump: supply in great quantities
Pump money into a project
pump: flow intermittently
pump: move up and down
The athlete pumps weights in the gym
pump: raise (gases or fluids) with a pump
pump: question persistently
She pumped the witnesses for information
pumped-up: tense with excitement and enthusiasm as from a rush of adrenaline
we were really pumped up for the race
he was so pumped he couldn't sleep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).