unwire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwire
undo the wiring of
Antonyms: wire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).