wiredraw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiredraw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiredraw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiredraw.

Từ điển Anh Việt

  • wiredraw

    /'wai dr :/

    * ngoại động từ wiredrew; wiredrawn

    (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi

    (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư