wire-wove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wire-wove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wire-wove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wire-wove.

Từ điển Anh Việt

  • wire-wove

    /'wai wouv/

    * tính từ

    có vết bóng nòng khuôn (giấy)