wire reel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wire reel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wire reel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wire reel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wire reel
* kỹ thuật
ống cuộn dây
ống quấn dây
xây dựng:
cuộn dây kim loại
Từ liên quan
- wire
- wired
- wirer
- wireman
- wiretap
- wire dam
- wire end
- wire saw
- wire set
- wire tie
- wire-mat
- wire-tap
- wiredraw
- wiredrew
- wirehair
- wireless
- wirework
- wireworm
- wire core
- wire draw
- wire edge
- wire fuse
- wire gage
- wire grip
- wire hood
- wire hook
- wire line
- wire mesh
- wire mile
- wire mill
- wire nail
- wire pair
- wire pick
- wire reel
- wire roll
- wire room
- wire rope
- wire side
- wire tack
- wire tape
- wire wool
- wire-fuse
- wire-worm
- wire-wove
- wiredrawn
- wirephoto
- wire brush
- wire cable
- wire chuck
- wire clamp