wirework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wirework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wirework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wirework.

Từ điển Anh Việt

  • wirework

    /'wai w :k/

    * danh từ

    kỹ thuật kéo sợi (kim loại)

    lưới sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wirework

    mesh netting made of wires

    Synonyms: grillwork