cable length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cable length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cable length

    * kỹ thuật

    cáp

    chiều dài cáp

    giao thông & vận tải:

    đoạn cáp (tàu thủy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet