cabana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabana.

Từ điển Anh Việt

  • cabana

    * danh từ

    cái nhà nhỏ

    cái lều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cabana

    a small tent used as a dressing room beside the sea or a swimming pool