caballer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caballer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caballer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caballer.
Từ điển Anh Việt
caballer
/kə'bælə/
* danh từ
người âm mưu, người mưu đồ